Tra cứu thông tin liệt sĩ
Tìm kiếm liệt sĩ
Họ tên Năm sinh Năm hy sinh
Số hồ sơ Nguyên quán Nghĩa trang
Tìm kiếm liệt sĩ theo thân nhân
Họ tên Năm sinh Quan hệ
Địa chỉ Địa chỉ thờ cúng    
  Hiển thị tất cả 
Trang đầu  Trang trước  2901-2910  2911  2912  2913  2914  2915  2916  2917  Trang sau  Trang cuối      Dòng 58281 đến 58300 /  58325
#
Họ tên
Năm sinh
Nguyên quán
Nghĩa trang
Năm hy sinh
Số hồ sơ
 
58281
1910
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, Quảng Nam
 
26/6/1948
02 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58282
1962
P. Hải Châu I, quận Hải Châu
 
25/03/1984
01 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58283
1933
Hòa Phú, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
1966
1560 HV
Xem thông tin thân nhân
58284
1916
Hòa Phong, HÒa Vang, Đà Nẵng
 
20/9/1955
1559 Hv
Xem thông tin thân nhân
58285
1930
Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
01/11/1964
1558Hv
Xem thông tin thân nhân
58286
1948
Định Hải, Thiệu Yên, Thanh Hóa
 
02/08/1986
1557 Hv
Xem thông tin thân nhân
58287
1962
Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam
 
15/12/1986
1556 HV
Xem thông tin thân nhân
58288
1920
Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
01/11/1953
1555 Hv
Xem thông tin thân nhân
58289
1932
Xã Hòa Bắc, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng
 
01/03/1970
1554 HV
Xem thông tin thân nhân
58290
1930
Xã Hòa Bắc, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng
 
14/3/1969
1553 HV
Xem thông tin thân nhân
58291
1948
số 60 Hàng Kênh, quận Lê Chân, TP Hải Phòng
 
19/4/1969
1552 HV
Xem thông tin thân nhân
58292
1943
thôn Quan Nam xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng
 
15/08/1964
1551 HV
Xem thông tin thân nhân
58293
1923
Thôn Hội Phước, xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng
 
05/01/1949
1561-HV
Xem thông tin thân nhân
58294
1986
Thôn 14 - Hòa Phong - Hòa Vang
NTLS Đức Có
22/3/1986
1562-LSHV
Xem thông tin thân nhân
Trang đầu  Trang trước  2901-2910  2911  2912  2913  2914  2915  2916  2917  Trang sau  Trang cuối      Dòng 58281 đến 58300 /  58325