Tra cứu thông tin liệt sĩ
Tìm kiếm liệt sĩ
Họ tên Năm sinh Năm hy sinh
Số hồ sơ Nguyên quán Nghĩa trang
Tìm kiếm liệt sĩ theo thân nhân
Họ tên Năm sinh Quan hệ
Địa chỉ Địa chỉ thờ cúng    
  Hiển thị tất cả 
Trang đầu  Trang trước  2891-2900  2901  2902  2903  2904  2905  2906  2907  2908  2909  2910  2911-2917  Trang sau  Trang cuối      Dòng 58001 đến 58020 /  58325
#
Họ tên
Năm sinh
Nguyên quán
Nghĩa trang
Năm hy sinh
Số hồ sơ
 
58001
1925
Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
 
03/11/1954
1644 HV
Xem thông tin thân nhân
58002
1915
Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà nẵng
 
20/8/1949
1643 HV
Xem thông tin thân nhân
58003
 
Đồng Hới, Quảng Bình
 
06/03/1947
48ÐN
Xem thông tin thân nhân
58004
1918
Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
27/12/1947
1641 Hv
Xem thông tin thân nhân
58005
1928
Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
22/3/1954
1642 Hv
Xem thông tin thân nhân
58006
1942
Đồng Hới, Quảng Bình
 
02/01/1968
47 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58007
1928
An Hải Bắc, TP Đà Nẵng
 
01/07/1950
46 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58008
1920
Quế Long, Quế Sơn
 
25/1/1970
45 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58009
1929
Khuê Trung, Cẩm Lệ
 
27/7/1955
44 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58010
1923
Khuê Trung, Cẩm Lệ
 
27/7/1947
43 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58011
1961
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
 
15/8/1983
42 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58012
1962
Tam Thuận, Thanh Khê
 
08/05/1983
41 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58013
 
Hải Châu 2, Hải Châu
 
18/10/1978
40 ÐN
Xem thông tin thân nhân
58014
1917
Hòa Khánh, Liên CHiểu, Đà Nẵng
 
11/11/1948
1640 HV
Xem thông tin thân nhân
58015
1927
Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
27/7/1958
1639 HV
Xem thông tin thân nhân
58016
1926
Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
29/4/1947
1638 HV
Xem thông tin thân nhân
58017
1940
Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
08/07/1965
1637 HV
Xem thông tin thân nhân
58018
1926
Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
08/05/1947
1636 HV
Xem thông tin thân nhân
58019
1929
Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
03/04/1972
1635 HV
Xem thông tin thân nhân
58020
1946
Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
 
01/05/1972
1634 HV
Xem thông tin thân nhân
Trang đầu  Trang trước  2891-2900  2901  2902  2903  2904  2905  2906  2907  2908  2909  2910  2911-2917  Trang sau  Trang cuối      Dòng 58001 đến 58020 /  58325